Characters remaining: 500/500
Translation

nước phép

Academic
Friendly

Từ "nước phép" trong tiếng Việt có nghĩanước đã được làm phép, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Công giáo. Nước phép thường dùng trong các nghi lễ tôn giáo, như làm phép cho người hoặc vật, được coi mang lại sự thanh tẩy, bảo vệ hoặc ban phước.

Định nghĩa:

Nước phép nước đã được linh mục làm phép, có thể sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, thường liên quan đến việc rửa tội hoặc cầu nguyện.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong lễ rửa tội, em được rảy nước phép để biểu thị sự thanh tẩy."
    • "Người ta thường dùng nước phép để làm sạch không gian trước khi cử hành thánh lễ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nước phép không chỉ biểu tượng cho sự thanh tẩy, còn thể hiện lòng tin sự kết nối với Thiên Chúa."
    • "Trong một số trường hợp, nước phép còn được dùng để cầu xin sự bảo vệ cho ngôi nhà khỏi những điều xấu."
Phân biệt các biến thể:
  • Nước thánh: Đây cũng một từ gần giống, nhưng nước thánh có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ nước đã được làm phép còn có thể nước được lấy từ các địa điểm linh thiêng.
  • Nước rửa tội: Đây một cụm từ cụ thể hơn, thường chỉ nước phép được dùng trong nghi lễ rửa tội.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nước linh thiêng: Tương tự như nước phép, chỉ nước được coi sự thiêng liêng, thường được dùng trong nghi lễ.
  • Làm phép: Hành động của linh mục khi làm cho nước trở thành nước phép, ý nghĩa tôn giáo.
Chú ý:

Khi nói đến nước phép, cần hiểu rằng đó không chỉ đơn thuần nước, nước mang một ý nghĩa sâu sắc trong niềm tin tôn giáo. Người học tiếng Việt nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này để hiểu hơn về giá trị văn hóa tôn giáo của .

  1. Nước đã làm phép dùngcác nhà thờ Thiên chúa giáo.

Comments and discussion on the word "nước phép"